Bộ Hắc (黑)
Bính âm: | hēi |
---|---|
Kanji: | 黒 kuro |
Bạch thoại tự: | hek |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | haak1, hak1 |
Hangul: | 검을 geomeul |
Wade–Giles: | hei1 |
Hán-Việt: | hắc |
Việt bính: | haak1, hak1 |
Hán-Hàn: | 흑 heuk |
Chú âm phù hiệu: | ㄏㄟ |
Kana: | コク koku くろ, くろい kuro, kuroi |